Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伏せ籠 ふせかご
lồng gà (cái lờ bắt cá)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
鶏に籠を伏せる にわとりにかごをふせる
nhốt gà vào lồng (úp lồng lên gà)
籠 かご
giỏ; cái giỏ; cái lồng
籠
rổ
伏 ふく
cúi, nghiêng