Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伏見城の戦い
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
攻城戦 こうじょうせん
Công thành chiến, bao vây công phá
見に入る 見に入る
Nghe thấy
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện