Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
等伏角線 とうふっかくせん
đường đẳng khuynh
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
伏 ふく
cúi, nghiêng
伏水 ふくすい
nước đi là ngầm (để nẩy sinh như một spring...)
伏縫 ふくぬい
e hèm
蟄伏 ちっぷく ちっ ぷく
Ngủ đông (Rắn, ếch nhái, côn trùng... ở dưới đất vào mùa đông)
雌伏 しふく
phần bị che khuất
伏罪 ふくざい
biện hộ phạm tội