休むも相場
やすむもそーば
(châm ngôn) giá thị trường nghỉ ngơi (khuyên người đầu tư không giao dịch liên tục, cần thời gian quan sát tổng thể thị trường)
休むも相場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 休むも相場
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
休場 きゅうじょう
rạp hát đóng cửa; sự ngưng trình diễn
相場 そうば
giá cả thị trường
休む やすむ
nghỉ; vắng mặt; ngủ
休み場 やすみば やすみじょう
chỗ nghỉ
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.