Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
休め やすめ
có thể nghỉ ngơi
休閑地 きゅうかんち
đất hoang
遊休地 ゆうきゅうち
đất để không, đất để trống
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
気休め きやすめ
dịu dàng, êm dịu, dễ chịu
骨休め ほねやすめ
sự thư giãn