廷丁
ていてい「ĐÌNH ĐINH」
☆ Danh từ
Người phục vụ sân

廷丁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 廷丁
丁丁 ちょうちょう
xung đột (của) những thanh gươm; rơi (của) những cái cây; reo (của) một cái rìu
休廷 きゅうてい
phiên toà bị hoãn
内廷 ないてい
Khuê phòng (của vua chúa).
出廷 しゅってい
sự ra hầu toà.
入廷 にゅうてい
sự vào phòng xử án; sự vào pháp đình (thẩm phán, luật sư v.v..).
退廷 たいてい
rời khỏi tòa án
廷内 ていない
bên trong tòa án
閉廷 へいてい
sự đóng cửa pháp đình