Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
休憩時間 きゅうけいじかん
thời gian nghỉ ngơi; thời gian nghỉ; thời gian nghỉ giải lao; nghỉ giải lao
休憩 きゅうけい
sự nghỉ ngơi
休憩室 きゅうけいしつ
phòng nghỉ ngơi.
休憩所 きゅうけいじょ
chỗ nghỉ
遊休時間 ゆうきゅうじかん
thời gian không hoạt động
休み時間 やすみじかん
thời gian nghỉ giải lao
休息時間 きゅうそくじかん
kỳ nghỉ
一服休憩 いっぷくきゅうけい
nghỉ ngơi một chút