Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法定休日 ほうていきゅうじつ
ngày nghỉ do luật pháp quy định
休日 きゅうじつ
ngày nghỉ
定休 ていきゅう
ngày nghỉ được quy định
休前日 きゅうぜんじつ
ngày trước ngày nghỉ
電休日 でんきゅうび
ngày cắt điện
休廷日 きゅうていび
không - ngày sân
公休日 こうきゅうび
Kỳ nghỉ hợp pháp
休業日 きゅうぎょうび
kỳ nghỉ doanh nghiệp