出勤日
しゅっきんび「XUẤT CẦN NHẬT」
☆ Danh từ
Ngày đi làm, ngày làm việc

出勤日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出勤日
休日出勤 きゅうじつしゅっきん
sự đi làm vào ngày nghỉ lễ
日勤 にっきん
việc đi làm hàng ngày; ca làm việc ban ngày
出勤 しゅっきん
sự đi làm
休日出勤手当 きゅうじつしゅっきんてあて
tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ.
出退勤 しゅったいきん
việc đi làm và tan làm
出勤者 しゅっきんしゃ
người đi làm việc
出勤簿 しゅっきんぼ
sổ ghi chép việc đi làm hàng ngày của công nhân
にっソ 日ソ
Nhật-Xô