Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
出勤日
しゅっきんび
ngày đi làm, ngày làm việc
休日出勤 きゅうじつしゅっきん
sự đi làm vào ngày nghỉ lễ
日勤 にっきん
việc đi làm hàng ngày; ca làm việc ban ngày
出勤 しゅっきん
sự đi làm
休日出勤手当 きゅうじつしゅっきんてあて
tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ.
出退勤 しゅったいきん
việc đi làm và tan làm
出勤者 しゅっきんしゃ
người đi làm việc
出勤簿 しゅっきんぼ
sổ ghi chép việc đi làm hàng ngày của công nhân
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
「XUẤT CẦN NHẬT」
Đăng nhập để xem giải thích