Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遺跡 いせき
di tích
ズボンした ズボン下
quần đùi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
下山 げざん げさん
sự xuống núi; sự trở về nhà sau thời gian tu hành; sự hạ sơn; xuống núi
山下 さんか やました さんげ
chân núi
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
山下駄 やまげた
rough geta (e.g. made of Japanese cedar)