Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 会員カード
カード会員 カードかいいん
người giữ thẻ (tín dụng); thành viên mang thẻ
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
会員 かいいん
hội viên
委員会会員資格 いいんかいかいいんしかく
tư cách thành viên ủy ban
会員券 かいいんけん
Thẻ tham gia; thẻ hội viên
会員章 かいいんしょう
Huy hiệu hội viên