会報
かいほう「HỘI BÁO」
☆ Danh từ
Bản tin; thông cáo; báo cáo

Từ đồng nghĩa của 会報
noun
会報 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会報
報告会 ほうこくかい
họp báo.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
会社情報 かいしゃじょうほう
thông tin tập đoàn
会計報告 かいけいほうこく
báo cáo tài chính
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh