発会式
はっかいしき「PHÁT HỘI THỨC」
☆ Danh từ
Lễ khai trương.

発会式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発会式
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
発会 はっかい
mở một cuộc gặp; trước hết gặp
会式 えしき
dịch vụ miếu
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa