Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 会津坂本駅
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
会津塗 あいづぬり
sơn hiệu Aizu
本会 ほんかい
cuộc họp chính thức
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
本会議 ほんかいぎ
phiên họp nguyên vẹn; phiên họp bình thường