Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 会津村
村会 そんかい
hội đồng làng
会津塗 あいづぬり
sơn hiệu Aizu
村議会 そんぎかい
hội đồng làng
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
津津 しんしん
như brimful
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát