Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
盆地 ぼんち
bồn địa; chỗ trũng; chỗ lòng chảo.
会津塗 あいづぬり
sơn hiệu Aizu
盂蘭盆会 うらぼんえ
dự tiệc (của) những đèn lồng
于蘭盆会 うらぼんえ
断層盆地 だんそうぼんち
fault basin
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.