Các từ liên quan tới 会津絵ろうそくまつり
会津塗 あいづぬり
sơn hiệu Aizu
trì hoãn, chờ thời, chờ cơ hội, đợi thời cơ, điều đình, thoả thuận, hoà giải tạm thời, thích ứng với hoàn cảnh, tuỳ cơ ứng biến
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
(Ainu) Bear Festival
末そろえ まつそろえ
end-aligned
hang, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc
絵の展覧会 えのてんらんかい
cuộc triển lãm tranh
津津 しんしん
như brimful