院内会派
いんないかいは「VIỆN NỘI HỘI PHÁI」
☆ Danh từ
Phe phái nghị viện (các nhóm chính trị trong Quốc hội), phe nội bộ quốc hội

院内会派 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 院内会派
院内 いんない
bên trong bệnh viện
会派 かいは
đảng phái; giáo pháp; nhóm đạo
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
都会派 とかいは
chỉ những người thích sống và làm việc tại thành phố
社会派 しゃかいは
phái xã hội
小会派 しょうかいは
chính đảng phụ
院内薬事委員会 いんないやくじいいんかい
ủy ban các vấn đề dược phẩm trong bệnh viện
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng