Các từ liên quan tới 会社員VX殺害事件
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
会社員 かいしゃいん
nhân viên công ty.
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát