会者定離
えしゃじょうり「HỘI GIẢ ĐỊNH LI」
☆ Cụm từ
Cuộc gặp gỡ nào cũng có hồi chia tay

会者定離 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会者定離
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
離党者 りとうしゃ
người ly khai đảng, người đào tẩu khỏi đảng
離職者 りしょくしゃ
người đã về hưu; người thất nghiệp
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.