会衆
かいしゅう「HỘI CHÚNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thính giả; công chúng; mọi người
牧師
と
会衆
Linh mục và mọi người
会衆派教会主義
Chủ nghĩa giáo đoàn (tin lành)
会衆
に
説教
をする
Thuyết giáo cho công chúng .

会衆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会衆
全会衆 ぜんかいしゅう
toàn bộ hội đồng; toàn bộ sự tập họp
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
大衆社会 たいしゅうしゃかい
xã hội đại chúng
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
社会大衆党 しゃかいたいしゅうとう
Đảng Xã hội quần chúng (một đảng chính trị của Nhật Bản thành lập năm 1932, bị chính phủ loại bỏ năm 1940)
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo