会規
かいき「HỘI QUY」
☆ Danh từ
Quy tắc của xã hội; nội quy của hội

会規 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会規
会員規約 かいいんきやく
quy ước hội viên; quy định dành cho hội viên; quy tắc hội viên
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ぶらじるさっかーきょうかい ブラジルサッカー協会
Liên đoàn Bóng đá Braxin.