会計学院
かいけいがくいん「HỘI KẾ HỌC VIỆN」
Học viện kế toán

会計学院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会計学院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
会計学 かいけいがく
nghề kế toán; môn kế toán
会計検査院 かいけいけんさいん
Ban kiểm toán; Cơ quan kiểm toán
学士院会員 がくしいんかいいん
viện sĩ.
学院 がくいん
học viện.