会計学
かいけいがく「HỘI KẾ HỌC」
☆ Danh từ
Nghề kế toán; môn kế toán
会計学者
Chuyên gia kế toán
米国会計学会
Hội kế toán Mỹ
初級会計学
Kế toán sơ cấp .

Từ đồng nghĩa của 会計学
noun
会計学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会計学
会計学院 かいけいがくいん
Học viện kế toán
法廷会計学 ほうていかいけいがく
kế toán pháp lý
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
計算機学会 けいさんきがっかい
Hiệp hội Máy vi tính.