Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
発会 はっかい
mở một cuộc gặp; trước hết gặp
会計 かいけい
kế toán
発生 はっせい
gốc gác
生計 せいけい
cách sinh nhai; sinh kế; kế sinh nhai