生計
せいけい「SANH KẾ」
☆ Danh từ
Cách sinh nhai; sinh kế; kế sinh nhai
〜に
名誉
ある
生計
の
選択
を
提示
する
Đưa ra lựa chọn cách sinh nhai (kế sinh nhai) mà vẫn bảo toàn danh dự
文筆業
で
生計
を
立
てる
Tìm cách sinh nhai (kiếm kế sinh nhai) bằng nghề viết văn
彼
は
馬
を
育
てることによって
生計
を
立
てていた
Anh ta đã tìm cách sinh nhai (kiếm kế sinh nhai) bằng việc nuôi ngựa .
