消費社会
しょうひしゃかい「TIÊU PHÍ XÃ HỘI」
☆ Danh từ
Xã hội tiêu dùng

消費社会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消費社会
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
消費 しょうひ
sự tiêu dùng; tiêu thụ
費消 ひしょう
phí
社会保障費 しゃかいほしょうひ
chi phí an sinh xã hội
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
社費 しゃひ
chi phí của công ty; chi phí của đền thờ thần (jinja)