会食
かいしょく「HỘI THỰC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hội họp ăn uống; việc ăn uống bù khú
友人
たちと
会食
Hội họp ăn uống với bạn bè .

Bảng chia động từ của 会食
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 会食する/かいしょくする |
Quá khứ (た) | 会食した |
Phủ định (未然) | 会食しない |
Lịch sự (丁寧) | 会食します |
te (て) | 会食して |
Khả năng (可能) | 会食できる |
Thụ động (受身) | 会食される |
Sai khiến (使役) | 会食させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 会食すられる |
Điều kiện (条件) | 会食すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 会食しろ |
Ý chí (意向) | 会食しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 会食するな |
会食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会食
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
食事会 しょくじかい
bữa tiệc
昼食会 ちゅうしょくかい
tiệc trưa
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh