Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
捕物 とりもの
bắt; sự giữ
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
捕物帖 とりものちょう
Truyện trinh thám.
捕り物 とりもの とりものちょう とりぶつ
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).