伝動軸
でんどーじく「TRUYỀN ĐỘNG TRỤC」
Trục
Trục truyền động
Trục chỉnh
伝動軸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伝動軸
動軸 どうじく
điều khiển trục xe
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
伝動 でんどう
sự truyền động
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.