伝声管
でんせいかん「TRUYỀN THANH QUẢN」
☆ Danh từ
Ống nói (thường dùng trên tàu thủy, nhà máy...)

伝声管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伝声管
伝声 でんせい
lời nhắn, truyền đạt bằng lời nói
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
伝声器 でんせいき
ống nói.
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.