Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伝声 でんせい
lời nhắn, truyền đạt bằng lời nói
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
伝声管 でんせいかん
ống nói (thường dùng trên tàu thủy, nhà máy...)
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
拡声器 かくせいき
loa; micro