Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伝承園
伝承 でんしょう
Sự truyền cho; sự lưu truyền
伝承薬 でんしょーやく
thuốc lưu truyền từ xưa
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
伝承する でんしょうする
truyền; truyền cho
先祖伝承 せんぞでんしょう
truyền thống tổ tiên
使徒承伝 しとしょうでん しとうけたまわつて
sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám mục