伝染る
うつる「TRUYỀN NHIỄM」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Lây nhiễm

Bảng chia động từ của 伝染る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 伝染る/うつるる |
Quá khứ (た) | 伝染った |
Phủ định (未然) | 伝染らない |
Lịch sự (丁寧) | 伝染ります |
te (て) | 伝染って |
Khả năng (可能) | 伝染れる |
Thụ động (受身) | 伝染られる |
Sai khiến (使役) | 伝染らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 伝染られる |
Điều kiện (条件) | 伝染れば |
Mệnh lệnh (命令) | 伝染れ |
Ý chí (意向) | 伝染ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 伝染るな |