伝法灌頂
でんぼうかんじょう「TRUYỀN PHÁP QUÁN ĐÍNH」
☆ Danh từ
Lễ công nhận trở thành nhà sư

伝法灌頂 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伝法灌頂
灌頂 かんじょう かんちょう
baptism-like ceremony for conferring onto someone precepts, a mystic teaching, etc. (in esoteric Buddhism)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
伝法 でんぼう でんぽう
dạy đạo phật; xù lên người; áp bức; sự phách lối phô trương
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.