伝統を守る
でんとうをまもる
☆ Cụm từ
Giữ truyền thống
古
くからの
伝統
を
守
る
Giữ gìn truyền thống từ xa xưa
あの
南部
の
人間
は、
自分
の
一族
を
伝統
を
守
るとりでだと
考
えている
Người miền Nam cho rằng gia đình của mình là một thành lũy gìn giữ truyền thống. .
