Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
伝達関数 でんたつかんすう
hàm số chuyển đổi
撮像 さつぞう
hình ảnh
(写像・関数の)像 (しゃぞう・かんすうの)ぞう
hình ảnh (của ánh xạ / chức năng)
撮像機 さつぞうき
máy ảnh
撮像管 さつぞうかん
hình ảnh nhặt lên (camêra) đặt ống
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
伝達 でんたつ
sự truyền; sự truyền đạt; sự truyền ra