Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伯仲国会
伯仲 はくちゅう
sự ngang bằng; sự sánh kịp; sự bì kịp.
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
実力伯仲 じつりょくはくちゅう
ngang tài ngang sức
伯仲する はくちゅう
ngang bằng; sánh kịp; bì kịp.
保革伯仲 ほかくはくちゅう
conservatives and reformists being neck and neck, balanced conservative and progressive strengths