保革伯仲
ほかくはくちゅう「BẢO CÁCH BÁ TRỌNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Conservatives and reformists being neck and neck, balanced conservative and progressive strengths

Bảng chia động từ của 保革伯仲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 保革伯仲する/ほかくはくちゅうする |
Quá khứ (た) | 保革伯仲した |
Phủ định (未然) | 保革伯仲しない |
Lịch sự (丁寧) | 保革伯仲します |
te (て) | 保革伯仲して |
Khả năng (可能) | 保革伯仲できる |
Thụ động (受身) | 保革伯仲される |
Sai khiến (使役) | 保革伯仲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 保革伯仲すられる |
Điều kiện (条件) | 保革伯仲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 保革伯仲しろ |
Ý chí (意向) | 保革伯仲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 保革伯仲するな |
保革伯仲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保革伯仲
伯仲 はくちゅう
sự ngang bằng; sự sánh kịp; sự bì kịp.
仲保 ちゅうほ
Sự điều đình; sự can thiệp.
実力伯仲 じつりょくはくちゅう
ngang tài ngang sức
伯仲する はくちゅう
ngang bằng; sánh kịp; bì kịp.
勢力伯仲 せいりょくはくちゅう
thế lực ngang bằng; thế lực ngang ngửa; ngang tài ngang sức; cân tài cân sức
保革 ほかく
chủ nghĩa bảo thủ và progressiv; conservatives và những người cải cách
仲保者 ちゅうほしゃ
Người điều đình; người can thiệp.
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.