実力伯仲
じつりょくはくちゅう「THỰC LỰC BÁ TRỌNG」
☆ Danh từ
Ngang tài ngang sức

実力伯仲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実力伯仲
勢力伯仲 せいりょくはくちゅう
thế lực ngang bằng; thế lực ngang ngửa; ngang tài ngang sức; cân tài cân sức
伯仲 はくちゅう
sự ngang bằng; sự sánh kịp; sự bì kịp.
伯仲する はくちゅう
ngang bằng; sánh kịp; bì kịp.
保革伯仲 ほかくはくちゅう
conservatives and reformists being neck and neck, balanced conservative and progressive strengths
実力 じつりょく
thực lực.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
実力者 じつりょくしゃ
Người có sức mạnh thực sự, bậc thầy.