Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伯爵と妖精
伯爵 はくしゃく
bá tước.
妖精 ようせい
nàng tiên; yêu tinh; yêu tinh lùn
伯爵夫人 はくしゃくふじん
vợ bá tước
歯の妖精 はのようせい
tooth fairy
妖精症症候群 ようせいしょうしょうこうぐん
hội chứng donohue
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
封爵 ほうしゃく
enfeoffment (incl. bestowal of government post and court rank)
官爵 かんしゃく かんじゃく かんざく つかさこうぶり
government post and court rank