Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伯耆溝口駅
黄耆 おうぎ
cây hoàng kỳ
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
阿耆尼 あぎに
Agni (thần lửa trong thần thoại Ấn Độ cổ đại)
溝 みぞ どぶ こう
khoảng cách
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi