伸び盛り
のびざかり「THÂN THỊNH」
☆ Danh từ
Thời kỳ tăng trưởng

伸び盛り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伸び盛り
伸び伸び のびのび
một cách thoải mái; thong dong
伸び のび ノビ
sự kéo căng; sự kéo dài; sự hoãn.
伸び伸びする のびのび
cảm thấy thoải mái.
伸び率 のびりつ
Tốc độ tăng trưởng; hệ số giãn.
伸びる のびる
nuôi, để dài (tóc, chiều cao, cỏ....)
背伸び せのび
sự nhón chân; sự với quá cao (vượt ngoài khả năng)
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
伸びしろ のびしろ
Phát triển, tăng trưởng