似通う
にかよう「TỰ THÔNG」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Tương tự
二人
は
似通
ったところがある
Hai người có chỗ giống nhau .

Bảng chia động từ của 似通う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 似通う/にかようう |
Quá khứ (た) | 似通った |
Phủ định (未然) | 似通わない |
Lịch sự (丁寧) | 似通います |
te (て) | 似通って |
Khả năng (可能) | 似通える |
Thụ động (受身) | 似通われる |
Sai khiến (使役) | 似通わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 似通う |
Điều kiện (条件) | 似通えば |
Mệnh lệnh (命令) | 似通え |
Ý chí (意向) | 似通おう |
Cấm chỉ(禁止) | 似通うな |
似通う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 似通う
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.