Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伽草子 (曲)
伽草子 とぎぞうし とぎそうし
(quyển) sách chuyện hoang đường
お伽草子 おとぎぞうし
quyển truyện tiên; truyện thần kỳ; quyển truyện cổ tích
御伽草子 おとぎぞうし
truyện cổ tích
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
草子 ぞうし
truyện
伽 とぎ
chăm sóc; hộ lý; chú ý; người phục vụ; người dẫn chương trình
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử