Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佃公彦
佃 つくだ てん
ruộng lúa.
佃煮 つくだに
giữ gìn thức ăn sôi trong nước tương
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
彦 ひこ
boy
諸彦 しょげん
(hiếm có) nhiều người thành công xuất sắc
彦星 ひこぼし
sao ngưu lang
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc