Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 但漢章
但書 ただしがき
điều khoản, điều qui định; điều kiện (trong một hiệp định, giao kèo...)
但し ただし
tuy nhiên; nhưng
播但線 ばんたんせん
tuyến xe điện Bantan (thuộc tỉnh Hyogo)
但書き ただしがき
điều khoản, điều qui định; điều kiện (trong một hiệp định, giao kèo...)
但馬牛 たじまうし
Tajima cow (breed of black Wagyu cattle), Tajima cattle
章 しょう
chương; hồi (sách)
漢 かん おとこ
man among men, man's man
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ