佇む
たたずむ「TRỮ」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Đứng quanh quẩn; đi chậm rãi có lúc dừng lại.

Từ đồng nghĩa của 佇む
verb
Bảng chia động từ của 佇む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 佇む/たたずむむ |
Quá khứ (た) | 佇んだ |
Phủ định (未然) | 佇まない |
Lịch sự (丁寧) | 佇みます |
te (て) | 佇んで |
Khả năng (可能) | 佇める |
Thụ động (受身) | 佇まれる |
Sai khiến (使役) | 佇ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 佇む |
Điều kiện (条件) | 佇めば |
Mệnh lệnh (命令) | 佇め |
Ý chí (意向) | 佇もう |
Cấm chỉ(禁止) | 佇むな |
佇む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 佇む
佇み たたずみ
đứng im bất động
佇い たたずまい
sự xuất hiện; hình thành; xuất hiện; chịu
佇立 ちょりつ
đứng bất động
佇まい たたずまい
sự xuất hiện; hình thành; xuất hiện; chịu
hum, hmm, mild surprise or doubt
đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng
む。。。 無。。。
vô.
sáu, số sáu, lung tung, hỗn loạn, bất hoà, bên tám lạng, bên nửa cân