位付け
くらいづけ「VỊ PHÓ」
☆ Danh từ
Một, một cái, đơn vị

位付け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 位付け
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
位置付け いちづけ いちつけ
sắp đặt, sắp xếp việc làm
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
位置付ける いちづける いちずける
đặt tại vị trí, định vị
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
現割付け位置 げんわりつけいち
vị trí xếp đặt hiện tại
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).