Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
位置付ける いちづける いちずける
đặt tại vị trí, định vị
現割付け位置 げんわりつけいち
vị trí xếp đặt hiện tại
位付け くらいづけ
một, một cái, đơn vị
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
けた位置 けたいち
vị trí ký tự
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
位置 いち
vị trí
位置づける いちづける
đặt vào, xếp vào